Có 4 kết quả:
塞責 sè zé ㄙㄜˋ ㄗㄜˊ • 塞责 sè zé ㄙㄜˋ ㄗㄜˊ • 色泽 sè zé ㄙㄜˋ ㄗㄜˊ • 色澤 sè zé ㄙㄜˋ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry out one's duties perfunctorily
(2) to fulfill one's responsibility
(2) to fulfill one's responsibility
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry out one's duties perfunctorily
(2) to fulfill one's responsibility
(2) to fulfill one's responsibility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
color and luster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
color and luster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0